Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sentry

Nghe phát âm

Mục lục

/´sentri/

Thông dụng

Danh từ

(quân sự) lính gác
sentry duty
phiên gác
Sự canh gác
to keep sentry
canh gác
to relieve sentry
đổi gác, thay phiên gác


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
lookout , picket , protector , sentinel , ward , watch , guard

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top