Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Separated

Nghe phát âm

Mục lục

/'seprətid/

Thông dụng

Tính từ

Ly thân
I'm separated from my wife
Tôi ly thân với vợ tôi

Kỹ thuật chung

riêng biệt
tách
mutually separated
tách nhau
mutually separated set
tập hợp tách nhau
mutually separated sets
các tập (hợp) tách nhau
separated component
thành phần được tách ra
separated constituent
thành phần được tách ra
separated links
sự liên lạc tách rời
separated set
tập (hợp) tách
separated set
tập hợp tách
separated sets
tập tách nhau
separated space
không gian tách
tách biệt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top