Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Separately

Nghe phát âm


Mục lục

/'seprətli/

Thông dụng

Phó từ

Không cùng nhau; thành người riêng, vật tách riêng ra
they are now living separately
bây giờ họ sống riêng rẽ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
apart , clearly , definitely , disjointly , distinctly , independently , one at a time , one by one , personally , severally , singly , solely , discretely , individually , respectively

Từ trái nghĩa

adverb
together

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top