Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Service area

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Khu vực xung quanh đài phát thanh

Chuyên ngành

Xây dựng

khu dịch vụ

Điện

vùng phát tuyến

Giải thích VN: Vùng địa tuyến bao quanh một đài phát, có thể thâu nhận rõ rệt chương trình của đài phát.

Kỹ thuật chung

vùng phục vụ
vùng dịch vụ
common service area
vùng dịch vụ công cộng
common-service area (CSA)
vùng dịch vụ chung
CSA (commonservice area)
vùng dịch vụ chung
Extended service Area (ESA)
vùng dịch vụ mở rộng
local service area
vùng dịch vụ cục bộ
Metropolitan Service Area/Mobile Service Area (MSA)
Vùng dịch vụ đô thị/Vùng dịch vụ di động
primary service area
vùng dịch vụ sơ cấp
primary-service area
vùng dịch vụ chính
service area (ofbroadcasting transmitter)
vùng dịch vụ của máy phát thanh
television service area
vùng dịch vụ truyền hình

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top