Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Extended

Nghe phát âm

Mục lục

/ɪksten.dɪd/

Thông dụng

Tính từ

Mở rộng ra; rộng khắp
Kéo dài
extended payment
việc trả tiền kéo dài
(ngôn ngữ) mở rộng
simple extented sentences
câu đơn mở rộng

Nguồn khác

  • extended : Foldoc

Chuyên ngành

Toán & tin

được mở rộng
được kéo dài

Kỹ thuật chung

mở rộng được

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
continued , drawn-out , elongate , elongated , enlarged , lengthy , long , prolonged , protracted , spread , spread out , stretched out , unfolded , unfurled , very long , broad , expanded , expansive , extensive , far-flung , far-reaching , large-scale , outspread , scopic , scopious , sweeping , thorough , wide , all-around , all-inclusive , all-round , broad-spectrum , comprehensive , far-ranging , global , inclusive , large , overall , wide-ranging , wide-reaching , widespread

Từ trái nghĩa

adjective
abbreviated , abridged , compressed , condensed , contracted , curtailed , cut , lessened , reduced , shortened , narrow

Thuộc thể loại

Các từ tiếp theo

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

The Kitchen

1.170 lượt xem

Simple Animals

161 lượt xem

Mammals I

445 lượt xem

Seasonal Verbs

1.323 lượt xem

Energy

1.659 lượt xem

The Bedroom

323 lượt xem

At the Beach I

1.820 lượt xem

The Bathroom

1.527 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top