- Từ điển Anh - Việt
Extended
Nghe phát âmMục lục |
/ɪksten.dɪd/
Thông dụng
Tính từ
Mở rộng ra; rộng khắp
Kéo dài
- extended payment
- việc trả tiền kéo dài
(ngôn ngữ) mở rộng
Nguồn khác
- extended : Foldoc
Chuyên ngành
Toán & tin
được mở rộng
được kéo dài
Kỹ thuật chung
mở rộng được
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- continued , drawn-out , elongate , elongated , enlarged , lengthy , long , prolonged , protracted , spread , spread out , stretched out , unfolded , unfurled , very long , broad , expanded , expansive , extensive , far-flung , far-reaching , large-scale , outspread , scopic , scopious , sweeping , thorough , wide , all-around , all-inclusive , all-round , broad-spectrum , comprehensive , far-ranging , global , inclusive , large , overall , wide-ranging , wide-reaching , widespread
Từ trái nghĩa
adjective
- abbreviated , abridged , compressed , condensed , contracted , curtailed , cut , lessened , reduced , shortened , narrow
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Extended-area service
dịch vụ vùng mở rộng, -
Extended-bandwidth system
hệ dải thông mở rộng, -
Extended-entry decision table
bảng quyết nhập mở rộng, -
Extended-interaction tube
đèn tương tác mở rộng, -
Extended-play record (EP)
đĩa hất dung lượng lớn, đĩa hát quay lâu, -
Extended-range loudspeaker
loa tầm xa, -
Extended/External Data Representation (XDR)
trình diễn dữ liệu mở rộng bên ngoài, -
Extended (time) test
sự thử nghiệm lâu, -
Extended - Unsuccessful- Backward Set - up Information Message Indication (EUM)
chỉ thị tin báo mở rộng của thông tin được thiết lập không thành công theo hướng về, -
Extended ASCII ma ASCII
mở rộng, -
Extended Address Field Bit (EAFB)
bit của trường địa chỉ mở rộng, -
Extended Addressing (Called) (EAD)
định địa chỉ mở rộng (bị gọi), -
Extended Addressing (Calling) (EAG)
định địa chỉ mở rộng (chủ gọi), -
Extended Addressing Bit (EAB)
bit định địa chỉ mở rộng, -
Extended Announcement System (EAS)
hệ thống thông báo mở rộng, -
Extended Application Near-Edge Structure (XALS)
cấu trúc lớp ứng dụng mở, -
Extended Architecture (XA)
kiến trúc mở rộng, -
Extended Area Service (EAS)
dịch vụ vùng mở rộng, -
Extended Attribute (XA)
thuộc tính mở rộng, -
Extended BIOS (EBIOS)
bios mở rộng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.