Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shakes

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

run

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Shakespearean

    như shakespearian,
  • Shakespearian

    Tính từ: (thuộc) sếch-xpia; theo lối văn của sếch-xpia, shakespearian quotations, các đoạn trích...
  • Shakily

    Phó từ: rung, run (do yếu, ốm đau..), không vững chãi, dễ lung lay, hay dao động,
  • Shakiness

    / ´ʃeikinis /, danh từ, sự rung, sự run (do yếu, ốm đau..), tính không vững chãi, tính dễ lung lay, tính hay dao động, Từ...
  • Shaking

    / ´ʃeikiη /, Danh từ: sự lắc, sự giũ; hành động lắc, hành động giũ, Xây...
  • Shaking ague

    thể sốt rét run,
  • Shaking apparatus

    thiết bị rung,
  • Shaking chute

    mái nhà phụ dốc một bên lắc, máng lắc, máng rung,
  • Shaking conveyer

    băng tải rung,
  • Shaking conveyor

    băng tải rung, thiết bị vận chuyểnủung,
  • Shaking feeder

    bộ tiếp liệu kiểu rung,
  • Shaking force

    lực lắc ngang, lực lắc ngang,
  • Shaking grate

    sàng lắc, sàng rung,
  • Shaking grizzly

    sàng lắc,
  • Shaking machine

    thiết bị rung (lắc),
  • Shaking motion

    chuyển động lắc,
  • Shaking palsy

    liệt rung (tên cũ dừng chỉ hội chứng liệt rung parkinson),
  • Shaking riddle

    sàng lắc,
  • Shaking screen

    cái sàng rung lắp, sàng kiểu rung lắc, sàng lắc, sàng rung, cái sàng rung,
  • Shaking shoe

    sàng phân loại dạng rung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top