Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shalt

Nghe phát âm
/ʃælt/

Thông dụng

(từ hiếm,nghĩa hiếm) ngôi 2 số ít thời hiện tại của .shall


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Shaly

    / ´ʃeili /, tính từ, (thuộc) đá phiến; như đá phiến, có mùi dầu đá phiến,
  • Shaly formation

    thành hệ sét,
  • Shaly lamination

    thớ phiến,
  • Shaly parting

    sự phân phiến,
  • Shaly sand

    cát chứa sét, cát pha sét,
  • Sham

    / ʃæm /, Tính từ: giả, giả bộ, giả vờ; giả mạo; không chân thật, Danh...
  • Sham beam

    rầm giả (ở sàn ketxon), dầm giả,
  • Sham dividend

    cổ tức giả,
  • Sham feeding

    bữaăn hư cấu,
  • Shaman

    / ´ʃæmən /, Danh từ: pháp sư,
  • Shamanic

    / ʃə´mænik /, tính từ, thuộc shaman,
  • Shamanism

    / ´ʃæmə¸nizəm /, danh từ, saman giáo,
  • Shamateur

    / ´ʃæmətə /, Danh từ: (kinh bỉ, thể dục thể thao) vận động viên nghiệp dư được thuê,
  • Shamble

    Danh từ: dáng đi kéo lê; dáng đi lóng ngóng, sự chạy lóng ngóng, Nội động...
  • Shambles

    / ʃæmblz /, Danh từ số nhiều: lò mổ, lò sát sinh, cảnh chiếm giết loạn xạ, (thông tục) cảnh...
  • Shambolic

    / ʃæm´bɔlik /, Tính từ: (thông tục) (đùa cợt) lộn xộn, hỗn loạn,
  • Shame

    / ʃeɪm /, Danh từ: sự xấu hổ, sự tủi thẹn, sự ngượng ngùng, Điều ô danh; nỗi nhục, ( a...
  • Shame on you

    Thành Ngữ:, shame on you, anh nên thấy xấu hổ (về những gì anh đã làm hoặc nói)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top