Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shaper

Nghe phát âm

Mục lục

/´ʃeipə/

Thông dụng

Danh từ

Thợ nặn, thợ giũa
Người thảo kế hoạch
Máy bào; máy tiện; máy ép; máy nặn

Chuyên ngành

Xây dựng

khuôn [máy rập khuôn]

Cơ - Điện tử

Máy bào ngang

Máy bào ngang

Cơ khí & công trình

búa rèn khuôn
máy đập khuôn
máy phay gỗ

Toán & tin

công cụ vẽ hình
dụng cụ vẽ hình
máy giũa
máy ráp khuôn

Điện

máy tạo dạng
pulse shaper
máy tạo (dạng) xung

Kỹ thuật chung

búa đập
máy bào ngang
double shaper
máy bào ngang kép
push-cut shaper
máy bào ngang cắt (ở hành trình) thuận
shaper head
đầu máy bào ngang
máy dát
máy xọc (bánh răng)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top