Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shape

Nghe phát âm

Mục lục

/ʃeip/

Thông dụng

Danh từ

Hình, hình dạng, hình thù
spherical in shape
có dáng hình cầu
a monster in human shape
con quỷ hình người
Vật khó nhìn thấy một cách chính xác; hình bóng mờ ảo
(thông tục) tình trạng; trạng thái
Sự thể hiện cụ thể
intention took shape in action
ý định thể hiện bằng hành động
Loại, kiểu, hình thức
a reward in the shape of a sum of money
sự thưởng công dưới hình thức một món tiền
Sự sắp xếp, sự sắp đặt
to get one's ideas into shape
sắp xếp ý kiến của mình cho gọn
Bóng, bóng ma
a shape loomend through the mist
có một bóng người hiện ra mờ mờ trong sương mù
Khuôn, mẫu
Thạch bỏ khuôn, thịt đông bỏ khuôn
Các (đê) đôn

Ngoại động từ

Nặn, đẽo, gọt, tạo thành hình
to shape the sand into a mound
đánh cát lên thành một cái ụ
Định hướng; quyết định bản chất của (cái gì); có ảnh hưởng lớn đối vối (cái gì)
these events helped to shape her future career
những sự kiện này đã giúp định hướng sự nghiệp của cô ấy trong tương lai
Tiến triển; phát triển theo một hướng nhất định
Làm cho (quần, áo) vừa với hình dáng của cơ thể
Viết tắt ( SHAPE, Shape) Tổng hành dinh của các cường quốc đồng minh ở châu Âu ( Supreme headquarters of Allied Powers in Europe)

Cấu trúc từ

to be in good shape
dư sức, sung sức
out of shape
méo mó
Không khoẻ mạnh
to lick into shape
nặn thành hình
(nghĩa bóng) làm cho trông được; làm cho có hiệu lực; huấn luyện cho dùng được
in shape
có hình dáng đẹp
to give shape to something
diễn đạt cái gì một cách rõ ràng
to take shape
hình thành

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Dạng, hình, khuôn, mẫu, môhình, thép hình, (v) tạo hình, bào

Cơ khí & công trình

cắt răng (máy bào răng)
tạo hình
shape rolling
sự cán tạo hình

Toán & tin

hình, dạng
base shape
hình dáng cơ sở

Xây dựng

hình bên ngoài
tạo ra hình dạng

Kỹ thuật chung

hình
ball shape
hình cầu
base shape
hình dáng cơ sở
cam shape
hình dạng cam
channel shape steel
thép hình máng
deformed shape
hình đã biến dạng
egg shape
hình trứng
final shape
hình dạng cuối
foundation bed shape factor
hệ số hình dạng đế móng
general shape of the spectrum envelope
dạng hình tổng quát của đường bao phổ
glyph shape
hình khắc
glyph shape
hình trạm
groove shape
hình dạng rãnh
half clover leaf shape
hình bán hoa thị
half diamond shape
hình bán thoi
irregular shape
hình dạng không đều
irregular shape
prôfin định hình
loop shape
cấu hình lặp
macroscopic shape of the spectrum
hình dạng vi mô của phổ
master shape
hình dạng chủ nô
non-circular shape
hình dạng không tròn
out of shape
không đúng hình dạng
out-of-shape
sai hình dạng
oval shape
hình trái xoan
shape change
sự thay đổi hình dạng
shape correction factor
hệ số hiệu chỉnh hình dạng
shape description
họa hình
shape factor
hệ số (hình) dạng
shape factor
hệ số hình dạng
shape function
hàm hình dạng
shape memory alloy
hợp kim nhớ hình
shape memory alloy (SMA)
hợp kim nhớ hình dạng
shape rolling
sự cán tạo hình
shape stability analysis
sự tính (toán) ổn định về hình dạng
shape steel
thép định hình
shape-cutting machine
máy cắt định hình
steel plate bent in the shape of a torus
tôn uốn cong thành hình xuyến
steel shape
thép hình
structural shape
thép hình xây dựng
to keep true to shape
giữ nguyên hình dạng
tooth shape
hình dạng răng
trumpet like shape estuary
cửa sông hình loa
trumpet shape
hình kèn trumpet
two-dimensional shape
hình dạng hai chiều
wedge shape
hình nêm
wide flange shape
thép hình cánh rộng
WordArt Shape
hình wordart
hình dạng
base shape
hình dáng cơ sở
cam shape
hình dạng cam
final shape
hình dạng cuối
foundation bed shape factor
hệ số hình dạng đế móng
groove shape
hình dạng rãnh
irregular shape
hình dạng không đều
macroscopic shape of the spectrum
hình dạng vi mô của phổ
master shape
hình dạng chủ nô
non-circular shape
hình dạng không tròn
out of shape
không đúng hình dạng
out-of-shape
sai hình dạng
shape change
sự thay đổi hình dạng
shape correction factor
hệ số hiệu chỉnh hình dạng
shape factor
hệ số (hình) dạng
shape factor
hệ số hình dạng
shape function
hàm hình dạng
shape memory alloy (SMA)
hợp kim nhớ hình dạng
shape stability analysis
sự tính (toán) ổn định về hình dạng
to keep true to shape
giữ nguyên hình dạng
tooth shape
hình dạng răng
two-dimensional shape
hình dạng hai chiều
khuôn
khuôn mẫu
kiểu

Giải thích VN: Đại diện dạng toán học hoặc dạng hình vẽ của một đối tượng hoặc một hệ thông đang tồn tại trong thế giới thực, như một kiểu thân máy bay hoặc một kiểu thu chi tiền quỹ của doanh nghiệp chẳng hạn. Mục đích của việc xây dựng mô hình là nhằm hiểu biết rõ hơn về một nguyên thể, theo một phương pháp có chi phí hợp lý hơn. Bằng cách thử thách hoặc thay đổi đặc tính của mô hình, bạn có thể rút ra các kết luận về cách hành xử của nguyên thể đó. Ví dụ, trong một mô hình bảng tính của một công ty kinh doanh, bạn có thể thăm dò ảnh hưởng của việc tăng cường chi phí quảng cáo đến lượng hàng hóa bán ra thị trường.

nặn
dạng
ball shape
dạng cầu
base shape
hình dáng cơ sở
base shape
dạng cơ bản
cam shape
hình dạng cam
channel shape
dạng lòng máng
crescent shape
dạng lưỡi liềm
deformed shape
hình đã biến dạng
eye-shape pattern
biểu đồ dạng mắt
final shape
hình dạng cuối
foundation bed shape factor
hệ số hình dạng đế móng
general shape of the spectrum envelope
dạng hình tổng quát của đường bao phổ
grain shape
dạng hạt
grain shape
dạng thớ
groove shape
hình dạng rãnh
groove shape
dạng rãnh
helical shape
dạng xoắn ốc
irregular shape
hình dạng không đều
macroscopic shape of the spectrum
hình dạng vi mô của phổ
master shape
hình dạng chủ nô
non-circular shape
hình dạng không tròn
out of shape
không đúng hình dạng
out-of-shape
bị biến dạng
out-of-shape
sai hình dạng
profile shape
đường viền biến dạng
pulse shape
dạng xung
pulse shape discrimination
phân liệt dạng xung
quantum-mechanical line shape
dạng vạch cơ lượng tử
shape change
sự thay đổi hình dạng
shape conductor
dây dẫn được tạo dạng
shape correction factor
hệ số hiệu chỉnh hình dạng
shape factor
hệ số (hình) dạng
shape factor
hệ số dạng
shape factor
hệ số hình dạng
shape factor
thừa số dạng
shape fill
dạng đầy
shape fuction
hàm dạng
shape function
hàm hình dạng
shape memory alloy (SMA)
hợp kim nhớ hình dạng
shape of ground
dáng đất
shape rolling
sự cán biến dạng
shape stability analysis
sự tính (toán) ổn định về hình dạng
spectral shape
dạng phổ
spot shape corrector
bộ hiệu chỉnh dạng vết
squared shape
dạng chữ nhật
squared shape
dạng vuông góc
streamline shape
dạng khí động
streamline shape
dạng thuôn
structural shape
dạng cấu trúc
to keep true to shape
giữ nguyên hình dạng
tooth shape
hình dạng răng
two-dimensional shape
hình dạng hai chiều
wave-shape
dạng sóng
đường viền
profile shape
đường viền biến dạng
loại
mặt cắt
mẫu

Giải thích VN: Đại diện dạng toán học hoặc dạng hình vẽ của một đối tượng hoặc một hệ thông đang tồn tại trong thế giới thực, như một kiểu thân máy bay hoặc một kiểu thu chi tiền quỹ của doanh nghiệp chẳng hạn. Mục đích của việc xây dựng mô hình là nhằm hiểu biết rõ hơn về một nguyên thể, theo một phương pháp có chi phí hợp lý hơn. Bằng cách thử thách hoặc thay đổi đặc tính của mô hình, bạn có thể rút ra các kết luận về cách hành xử của nguyên thể đó. Ví dụ, trong một mô hình bảng tính của một công ty kinh doanh, bạn có thể thăm dò ảnh hưởng của việc tăng cường chi phí quảng cáo đến lượng hàng hóa bán ra thị trường.

mô hình

Giải thích VN: Đại diện dạng toán học hoặc dạng hình vẽ của một đối tượng hoặc một hệ thông đang tồn tại trong thế giới thực, như một kiểu thân máy bay hoặc một kiểu thu chi tiền quỹ của doanh nghiệp chẳng hạn. Mục đích của việc xây dựng mô hình là nhằm hiểu biết rõ hơn về một nguyên thể, theo một phương pháp có chi phí hợp lý hơn. Bằng cách thử thách hoặc thay đổi đặc tính của mô hình, bạn có thể rút ra các kết luận về cách hành xử của nguyên thể đó. Ví dụ, trong một mô hình bảng tính của một công ty kinh doanh, bạn có thể thăm dò ảnh hưởng của việc tăng cường chi phí quảng cáo đến lượng hàng hóa bán ra thị trường.

Kinh tế

hình dạng
hình thù
hình thức

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
appearance , architecture , aspect , body , build , cast , chassis , circumscription , configuration , conformation , constitution , construction , contour , cut , embodiment , figure , format , frame , guise , likeness , lineation , lines , look , make , metamorphosis , model , mold , outline , pattern , profile , semblance , shadow , silhouette , simulacrum , stamp , symmetry , case , estate , fettle , fitness , kilter , order , repair , state , trim , whack * , condition , form , lineaments
verb
assemble , block out , bring together , build , carve , cast , chisel , construct , crystallize , cut , embody , fabricate , fashion , forge , frame , hew , knead , make , mint , model , mold , pat , pattern , produce , roughhew , sculpture , sketch , stamp , streamline , throw together , trim , whittle , accommodate , adapt , become , define , develop , form , grow , guide , modify , prepare , regulate , remodel , tailor , take form , work up , manufacture , put together , compose , configure , structure , adjust , appearance , arrange , arrangement , aspect , bend , body , condition , configuration , conform , contour , contrive , create , design , determine , devise , figuration , figure , format , health , image , look , mould , order , outline , physique , plan , posture , state , tool

Từ trái nghĩa

verb
deform , destroy , neglect

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top