Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shaving-stick

/´ʃeiviη¸stik/

Thông dụng

Cách viết khác shaving-soap

Như shaving-soap

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Shaving (the body)

    tô xe, vẽ trang trí,
  • Shaving cutter

    dao cà (răng),
  • Shaving exhauster

    quạt hút phoi,
  • Shaving knife

    dao cạo lông lợn,
  • Shaving machine

    máy cà răng, máy bào,
  • Shaving stock

    lượng dư khi cà rằng, lượng dư cà răng,
  • Shaving tool

    dao cà răng,
  • Shaw

    / ʃɔ: /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) =====( Ê-cốt) cẳng (cuộng và lá) khoai tây, củ...
  • Shawl

    / ʃɔ:l /, Danh từ: khăn choàng (quấn vai, quấn đầu của phụ nữ), tã trẻ em, Từ...
  • Shawm

    / ʃɔ:m /, Danh từ: (âm nhạc) kèn cổ,
  • Shawty

    (từ lóng) dùng để chỉ phụ nữ hấp dẫn hoặc bạn gái. từ này có xuất phát và sử dụng chủ yếu ở tp atlanta, bang georgia,...
  • Shay

    / ʃei /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt), (thông tục) (như) chaise,
  • She

    / ʃi: /, Đại từ: nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy..., nó (chỉ tàu, xe... đã được nhân cách hoá),...
  • She'd

    (viết tắt) của .she .had, .she .would:,
  • She'll

    (viết tắt) của .she .will, .she .shall:,
  • She's

    ,
  • She is eminently interested in fine arts

    Thành Ngữ:, she is eminently interested in fine arts, rõ ràng là cô ta quan tâm đến mỹ nghệ
  • Shea

    Danh từ: (thực vật học) cây hạt mỡ (loài cây tây phi, hạt cho một chất mỡ trắng, dùng để...
  • Shea nut

    Danh từ: hạt cây bơ; hạt mỡ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top