Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shay

Nghe phát âm

Mục lục

/ʃei/

Thông dụng

Danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt), (thông tục) (như) chaise

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • She

    / ʃi: /, Đại từ: nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy..., nó (chỉ tàu, xe... đã được nhân cách hoá),...
  • She'd

    (viết tắt) của .she .had, .she .would:,
  • She'll

    (viết tắt) của .she .will, .she .shall:,
  • She's

    ,
  • She is eminently interested in fine arts

    Thành Ngữ:, she is eminently interested in fine arts, rõ ràng là cô ta quan tâm đến mỹ nghệ
  • Shea

    Danh từ: (thực vật học) cây hạt mỡ (loài cây tây phi, hạt cho một chất mỡ trắng, dùng để...
  • Shea nut

    Danh từ: hạt cây bơ; hạt mỡ,
  • Shea tree

    Danh từ: (thực vật học) cây hạt mỡ (loài cây tây phi, hạt cho một chất mỡ trắng, dùng để...
  • Sheading

    / ´ʃi:diη /, Danh từ: khu vực hành chính (ở đảo man),
  • Sheaf

    / ʃi:f /, Danh từ, số nhiều .sheaves: bó, lượm, thếp (lúa, hoa..), Ngoại...
  • Sheaf-binder

    Danh từ: (nông nghiệp) máy gặt bó,
  • Sheaf-like structure

    cấu tạo bó,
  • Sheaf of lines

    bó đường thẳng,
  • Sheaf of planes

    bó mặt phẳng, chùm mặt phẳng,
  • Sheaf of rays

    chùm tia,
  • Sheaflike

    Tính từ: thành bó,
  • Sheaflike texture

    cấu tạo dạng bó,
  • Sheafy

    Tính từ: thành bó,
  • Shear

    / ∫iə /, Danh từ: kéo lớn (để tỉa cây, xén lông cừu...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự xén (lông...
  • Shear(ing) stress

    ứng suất cắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top