Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sheaf

Nghe phát âm

Mục lục

/ʃi:f/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .sheaves

Bó, lượm, thếp (lúa, hoa..)
a sheaf of flowers
bó hoa
a sheaf of rice-plants
lượm lúa
a sheaf of papers
thếp giấy

Ngoại động từ

Bó thành bó, bó thành lượm (như) sheave

Chuyên ngành

Toán & tin

bó, chùm

Kỹ thuật chung


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top