Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shellback

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈʃɛlˌbæk/

Thông dụng

Danh từ

(hàng hải), (từ lóng) thuỷ thủ già, thuỷ thủ có kinh nghiệm
Người đi bằng tàu biển qua xích đạo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Shelled

    Tính từ: có vỏ, có mai, có mu, có nhiều vỏ sò, Đã bóc vỏ, đã lột vỏ (đậu),
  • Shelled concrete pile

    cọc bê tông bọc vỏ,
  • Shelled corn

    hạt ngô đập vụn,
  • Sheller

    vỏ [máy bóc vỏ], cối xay,
  • Shellfish

    / '∫elfi∫ /, Danh từ, số nhiều .shellfish: loại động vật có vỏ (nhất là những động...
  • Shellfish point

    ngộ độc sò hến, ngộ độc tôm cua,
  • Shellfish poisoning

    ngộ độc sò hến, tôm cua,
  • Shellfishes

    sò, tôm cua,
  • Shelling

    Danh từ: sự bắn pháo, sự nã pháo, sự nứt mặt ngoài (khi co nguội), sự bóc vỏ, sự bó vỏ,...
  • Shelling stone

    cối xay xát,
  • Shells

    ,
  • Shelly

    / ´ʃeli /, Tính từ: (thuộc) vỏ; (thuộc) bao; (thuộc) mai, có nhiều vỏ sò, Xây...
  • Shelly ground

    đất vỏ sò, đất vỏ sò,
  • Shelly sand

    cát vỏ sò, cát vỏ sò nước ngọt,
  • Shelly sand-stone

    cát kết vỏ sò,
  • Shelly sea sand

    cát đá vôi vỏ sò,
  • Shelly soil

    đất vỏ sò,
  • Shelta

    / ´ʃeltə /, Danh từ: tiếng lóng bí mật của người du đãng ireland,
  • Shelter

    / 'ʃeltə(r) /, Danh từ: sự nương tựa, sự che chở, sự ẩn náu, chỗ nương tựa, chỗ che chở,...
  • Shelter-deck

    boong nhẹ (ở trên boong trên),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top