Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shellfish

Nghe phát âm

Mục lục

/'∫elfi∫/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .shellfish

Loại động vật có vỏ (nhất là những động vật ăn được, (như) trai sò, vẹm, cua và tôm)
Tôm (cua..) được chế biến thành thức ăn
I eat lots of shellfish
tôi ăn nhiều tôm cua sò hến


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
barnacle , clam , conch , crawfish , crayfish , crustacean , lobster , mollusk , mussel , oyster , piddock , prawn , scallop , shrimp , snail , whelk

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top