Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shifting

Nghe phát âm

Mục lục

/´ʃiftiη/

Thông dụng

Danh từ

Xem shift

(địa chất học) cát chảy

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

chuyển đai
sự chuyển (đai truyền)

Giao thông & vận tải

sự dịch chuyển (đóng tàu)

Kỹ thuật chung

đổi tốc độ
đổi số
sự dịch chuyển
house shifting
sự dịch chuyển ngôi nhà
level shifting
sự dịch chuyển mức
level shifting
sự dịch chuyển mức (logic)
monument shifting
sự dịch chuyển di tích
shifting of river
sự dịch chuyển lòng sông
sự sang số
self shifting transmission
sự sang số tự động
sang số
ball and socket shifting
khớp của cần sang số
self shifting transmission
sự sang số tự động
self shifting transmission
sang số tự động
shifting-gear
sự sang số
sự trượt
back shifting
sự trượt ngược

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top