Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shimming

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

miếng nêm

Kỹ thuật chung

miếng chèn
sự chêm
sự chèn
sự đặt tấm đệm
sự đóng chêm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Shimming motion

    chuyển động lắc ngang-xô dọc,
  • Shimming rod

    thanh bù,
  • Shimmy

    / ´ʃimi /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) điệu nhảy simmi, sự rung bánh xe trước, Nội...
  • Shimstock

    vật liệu đệm,
  • Shin

    / ʃin /, Danh từ: cẳng chân, ống quyển, Nội động từ: ( + up/down)...
  • Shin-bone

    / ´ʃin¸boun /, danh từ, (giải phẫu) xương chày, xương ống chân (như) tibia,
  • Shin-guard

    như shin-pad,
  • Shin-pad

    Danh từ: nẹp ống chân (tấm đệm mang trước xương ống chân để bảo vệ khi chơi bóng đá..),...
  • Shin-so pile

    cọc kiểu shin-so (nhật bản),
  • Shin bone

    xương chày,
  • Shin guard

    phần bảo vệ ống chân,
  • Shinbone

    xương chảy, xương chày,
  • Shindig

    / ´ʃindig /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) điệu nhảy sinđich, (thông tục) cuộc liên...
  • Shindy

    Danh từ: (thông tục) sự rắc rối ồn ào; sự cãi lộn om xòm (như) shindig, Từ...
  • Shine

    / ʃain /, Danh từ: Ánh sáng; ánh nắng; sự chói sáng, độ sáng, it's rain and shine together, trời vừa...
  • Shiner

    / ´ʃainə /, Danh từ: (từ lóng) đồng tiền vàng anh xưa (trị giá 1 bảng), ( số nhiều) tiền,...
  • Shines

    ,
  • Shingle

    / ʃiηgl /, Danh từ: Đá cuội (trên bãi biển), chỗ có nhiều đá cuội (trên bãi biển), Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top