Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shortening

Nghe phát âm

Mục lục

/´ʃɔ:tniη/

Thông dụng

Danh từ

Sự thu ngắn lại
Mỡ pha vào bánh cho xốp giòn

Chuyên ngành

Xây dựng

sự ngắn

Điện lạnh

sự co (ngắn)

Kỹ thuật chung

sự co
sự co ngắn
rút ngắn
sự rút ngắn
sự thu nhỏ

Kinh tế

thu ngắn lại

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
abbreviation , abridgment , contraction , curtailment , lard , oleo , reduction , retrenchment , suet

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top