Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Suet

Mục lục

/´sjuit/

Thông dụng

Danh từ

Lớp mỡ cứng ở quanh thận bò, cừu (dùng để nấu ăn)
a suet pudding
bánh pútđinh mỡ thận

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Suet oil

    dầu mỡ cừu,
  • Suety

    / ´sjuiti /, Tính từ: như mỡ cứng, chứa nhiều mỡ cứng (thận bò, cừu...), Kinh...
  • Suez canal regulations

    quy tắc kênh suez (đo dung tải),
  • Suez canal tonnage

    dung tải theo quy tắc kênh suez,
  • Suez surcharge

    phu phí kinh suê,
  • Sueøde

    tính từ có nhiều mỡ rắn (thận bò, cừu...)
  • Suffer

    / 'sΛfә(r) /, Ngoại động từ: chịu, bị; trải qua, cho phép; dung thứ, chịu đựng, Nội...
  • Suffer damage

    bị thiệt hại,
  • Suffer shipwreck

    bị đắm tàu,
  • Sufferable

    / ´sʌfərəbl /, tính từ, có thể chịu đựng được, Từ đồng nghĩa: adjective, endurable , tolerable
  • Sufferance

    Danh từ: sự mặc nhiên cho phép; sự mặc nhiên dung thứ, (từ cổ,nghĩa cổ) tính chịu đựng;...
  • Sufferance wharf

    bến cảng hàng nợ thuế, bến tàu thông quan,
  • Sufferer

    / ´sʌfərə /, danh từ, người cam chịu, người chịu đựng đau đớn, người bị thiệt hại,
  • Suffering

    / 'sΛfәriŋ /, Danh từ, số nhiều sufferings: sự đau đớn, sự đau khổ (của thể xác, tâm trí),...
  • Suffete

    Danh từ: chánh án (ở các-ta-giơ xưa),
  • Suffice

    / sə´fais /, Nội động từ: Đủ, đủ để, Ngoại động từ: Đủ...
  • Suffice meet of

    thỏa mãn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top