Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shortfall assessment

Kinh tế

tính hụt mức thuế

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Shortfall freight

    vận phí khoang trống,
  • Shortfall in

    sự thiếu, sự tuột giảm (xuất khẩu...), sự tuột giảm (xuất khẩu...) thiếu
  • Shortfall in the annual budget

    sự thiếu hụt trong ngân sách hàng năm,
  • Shorthand

    / ´ʃɔ:t¸hænd /, Tính từ: dùng tốc ký, ghi bằng tốc ký, viết nhanh, Danh...
  • Shorthand typing

    việc đánh máy tốc ký,
  • Shorthand typist

    như stenographer, nhân viên (dánh máy) tốc ký, nhân viên (đánh máy) tốc ký, tốc ký viên,
  • Shorthand writer

    người viết tốc ký,
  • Shorthold tenancy

    thuê mướn ngắn hạn,
  • Shorthorn

    / ´ʃɔ:t¸hɔ:n /, Danh từ: thú nuôi có sừng cong, ngắn,
  • Shorting

    sự chập mạch, sự làm ngắn mạch, sự ngắn mạch,
  • Shorting contact

    tiếp xúc ngắn mạch, shorting contact switch, công tắc tiếp xúc ngắn mạch
  • Shorting contact switch

    công tắc tiếp xúc ngắn mạch,
  • Shorting siding

    đường tránh để chọn tàu,
  • Shorting switch

    công tắc ngắn mạch,
  • Shortish

    / ´ʃɔ:tiʃ /, tính từ, hơi ngắn, ngăn ngắn,
  • Shortlist

    Danh từ: một danh sách các ứng cử viên đã được sàng lọc từ một danh sách dài hơn và từ...
  • Shortlist (short list, short-list)

    danh sách (những người xin việc) được chọn bổ dụng, danh sách trúng tuyển,
  • Shortly

    / ´ʃɔ:tli /, Phó từ: trong thời gian ngắn; không lâu; sớm, một cách vắn tắt; ngắn gọn,
  • Shortness

    Danh từ: sự ngắn gọn, sự tinh giòn, sự giòn, độ giòn, độ giòn, tính dễ giòn, tính dễ vỡ,...
  • Shortometer

    thiết bị đo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top