Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shorthand typist

Mục lục

Thông dụng

Cách viết khác stenographer

Như stenographer

Kinh tế

nhân viên (dánh máy) tốc ký
nhân viên (đánh máy) tốc ký
tốc ký viên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Shorthand writer

    người viết tốc ký,
  • Shorthold tenancy

    thuê mướn ngắn hạn,
  • Shorthorn

    / ´ʃɔ:t¸hɔ:n /, Danh từ: thú nuôi có sừng cong, ngắn,
  • Shorting

    sự chập mạch, sự làm ngắn mạch, sự ngắn mạch,
  • Shorting contact

    tiếp xúc ngắn mạch, shorting contact switch, công tắc tiếp xúc ngắn mạch
  • Shorting contact switch

    công tắc tiếp xúc ngắn mạch,
  • Shorting siding

    đường tránh để chọn tàu,
  • Shorting switch

    công tắc ngắn mạch,
  • Shortish

    / ´ʃɔ:tiʃ /, tính từ, hơi ngắn, ngăn ngắn,
  • Shortlist

    Danh từ: một danh sách các ứng cử viên đã được sàng lọc từ một danh sách dài hơn và từ...
  • Shortlist (short list, short-list)

    danh sách (những người xin việc) được chọn bổ dụng, danh sách trúng tuyển,
  • Shortly

    / ´ʃɔ:tli /, Phó từ: trong thời gian ngắn; không lâu; sớm, một cách vắn tắt; ngắn gọn,
  • Shortness

    Danh từ: sự ngắn gọn, sự tinh giòn, sự giòn, độ giòn, độ giòn, tính dễ giòn, tính dễ vỡ,...
  • Shortometer

    thiết bị đo,
  • Shorts

    / ʃɔ:rt /, Danh từ số nhiều: quần sóoc (quần ngắn không đến đầu gối, mặc chơi thể thao...
  • Shortstop

    Danh từ: chậu hãm ảnh (để ngừng quá trình làm ảnh),
  • Shortwave band

    dải sóng ngắn,
  • Shortwave diathermy

    điện nhiệt sóng ngắn, thấu nhiệt sóng ngắn,
  • Shortwave radiation

    bức xạ sóng ngắn,
  • Shortwave satellite

    vạch kèm sóng ngắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top