Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shorting

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Điện

sự chập mạch
sự làm ngắn mạch

Kỹ thuật chung

sự ngắn mạch

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Shorting contact

    tiếp xúc ngắn mạch, shorting contact switch, công tắc tiếp xúc ngắn mạch
  • Shorting contact switch

    công tắc tiếp xúc ngắn mạch,
  • Shorting siding

    đường tránh để chọn tàu,
  • Shorting switch

    công tắc ngắn mạch,
  • Shortish

    / ´ʃɔ:tiʃ /, tính từ, hơi ngắn, ngăn ngắn,
  • Shortlist

    Danh từ: một danh sách các ứng cử viên đã được sàng lọc từ một danh sách dài hơn và từ...
  • Shortlist (short list, short-list)

    danh sách (những người xin việc) được chọn bổ dụng, danh sách trúng tuyển,
  • Shortly

    / ´ʃɔ:tli /, Phó từ: trong thời gian ngắn; không lâu; sớm, một cách vắn tắt; ngắn gọn,
  • Shortness

    Danh từ: sự ngắn gọn, sự tinh giòn, sự giòn, độ giòn, độ giòn, tính dễ giòn, tính dễ vỡ,...
  • Shortometer

    thiết bị đo,
  • Shorts

    / ʃɔ:rt /, Danh từ số nhiều: quần sóoc (quần ngắn không đến đầu gối, mặc chơi thể thao...
  • Shortstop

    Danh từ: chậu hãm ảnh (để ngừng quá trình làm ảnh),
  • Shortwave band

    dải sóng ngắn,
  • Shortwave diathermy

    điện nhiệt sóng ngắn, thấu nhiệt sóng ngắn,
  • Shortwave radiation

    bức xạ sóng ngắn,
  • Shortwave satellite

    vạch kèm sóng ngắn,
  • Shortwavelength approximation

    phép gần đúng sóng ngắn,
  • Shorty

    / ´ʃɔ:ti /, Danh từ: (thông tục) người thấp hơn mức trung bình (nhất là (như) một từ diễn...
  • Shot

    / ʃɔt /, Danh từ: sự trả tiền; phiếu tính tiền (ở quán rượu...), phần đóng góp, sự bắn...
  • Shot-drilling

    khoan bằng đạn nổ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top