Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shotcrete

/´ʃɔt¸kri:t/

Kỹ thuật chung

bê tông phun
dry-mix shotcrete
bê tông phun khô
fibrous shotcrete
bê tông phun cốt sợi
wet-mix shotcrete (n)
bê tông phun ướt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Shotcrete machine

    máy phun bê tông,
  • Shotcreting

    sự phun bê tông, phun bê tông áp lực cao,
  • Shotcrust

    Danh từ: loại bánh ngọt giòn tan,
  • Shotdrilling

    Danh từ: (kỹ thuật) sự khoan bi, sự khoan bí,
  • Shotfirer

    thợ giật mìn, thợ nổ mìn,
  • Shotgun

    / ˈʃɒtˌɡʌn /, Danh từ: súng săn,
  • Shotgun wedding

    Danh từ: Đám cưới bắt buộc vì cô dâu đã mang thai,
  • Shothole

    lỗ khoan nổ mìn,
  • Shothole casing

    ống khoan,
  • Shotpeen

    sự phun bi,
  • Shotpeening

    sự phun bi,
  • Shots

    phát,
  • Shotted

    / ´ʃɔtid /, tính từ, Được tạo thành hạt,
  • Shotten

    / ʃɔtn /, Tính từ: Đã đẻ trứng (cá),
  • Shotting

    Danh từ: sự tạo hạt, sự tạo hạt (kim loại),
  • Shotty

    Tính từ: tròn và cứng ( nhưỵ viên đạn),
  • Should

    / ʃud, ʃəd, ʃd /, Thời quá khứ của .shall: ( trợ động từ dùng để hình thành thời tương lai...
  • Shoulder

    / 'ʃouldə /, Danh từ, số nhiều shoulders: vai (một phần của cơ thể), vai áo, thịt vai (của động...
  • Shoulder-bag

    / ´ʃouldə¸bæg /, danh từ, túi khoác vai,
  • Shoulder-belt

    / ´ʃouldə¸belt /, danh từ, dây đeo súng (quàng qua vai),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top