Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shroud ring

Nghe phát âm

Giao thông & vận tải

vòng bít kín khí (truyền động tuabin)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Shrouded coupling

    khớp có vỏ bảo vệ,
  • Shrouded screw

    vít bọc, vít mạ,
  • Shrouding

    vỏ che vành đai, sự bảo vệ, bộ phận bảo vệ, đai, vành đai, đai, vành đai,
  • Shrove tuesday

    Danh từ ( ShroveỵTuesday): ngày trước tuần chay (hôm đó mọi người đi xưng tội), thứ ba trước...
  • Shrub

    / ʃrʌb /, Danh từ: cây bụi, rượu bổ (pha bằng) nước quả, Nguồn khác:...
  • Shrub forest

    rừng cây bụi, rừng cây bụi,
  • Shrubbery

    / ´ʃrʌbəri /, Danh từ: khu vực có nhiều cây bụi, plant a shrubbery, trồng một bụi cây
  • Shrubby

    / ´ʃrʌbi /, tính từ, dạng cây bụi, có nhiều cây bụi,
  • Shrubs

    ,
  • Shrug

    / ʃrʌg /, Nội động từ: nhún vai (để biểu lộ sự nghi ngờ, thờ ơ..), Ngoại...
  • Shrunk

    / ∫rʌηk /, Cơ - Điện tử: bị co ngót,
  • Shrunk-and-peened

    lắp nóng có rèn nguội (khi lắp bích),
  • Shrunk-in

    lắp ép nóng,
  • Shrunk-on

    lắp ép nóng,
  • Shrunk fit

    lắp ép nóng; lắp chặt cấp 3,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top