Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shufty

Nghe phát âm
/´ʃʌfti/

Thông dụng

Cách viết khác shufti

Danh từ
take/have a shufty (at somebody/something)
nhìn (vào ai/cái gì)
take a shufty at this box and tell me if it's big enough
hãy xem cái hộp này và cho tôi biết liệu nó đủ cho tôi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top