- Từ điển Anh - Việt
Enough
Nghe phát âmMục lục |
/i'nʌf/
Thông dụng
Tính từ
Đủ, đủ dùng
- enough rice
- đủ gạo, đủ cơm
Danh từ
Sự đủ dùng, số đủ dùng, lượng đủ dùng
- to have enough of everything
- mọi thứ có đủ dùng
Phó từ
Đủ, khá
Cấu trúc từ
to cry enough
- chịu thua, xin hàng
enough of this cheek!
- hôn vừa chứ
to have enough of somebody
- chán ngấy ai
more than enough
- quá đủ
Chuyên ngành
Toán & tin
vừa đủ
Kỹ thuật chung
đủ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abundant , acceptable , adequate , all right already , ample , bellyful , bounteous , bountiful , comfortable , competent , complete , copious , decent , enough already , fed up * , full , had it , last straw * , lavish , plenteous , plentiful , replete , satisfactory , satisfying , sick and tired of , sufficient , sufficing , suitable , unlimited , up to here
adverb
- abundantly , acceptably , admissibly , amply , averagely , barely , commensurately , decently , fairly , moderately , passably , proportionately , rather , reasonably , satisfactorily , so-so * , sufficiently , tolerably , adequate , adequately , ample , competent , copious , fully , satisfactory , sufficient
noun
- abundance , adequacy , ampleness , ample supply , competence , plenitude , right amount , sufficiency , sufficient , acceptable , adequate , ample , fairly , fully , passably , plenty , quite , satisfactory , suitable , tolerably , very
Từ trái nghĩa
adjective
adverb
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Enough of this cheek!
Thành Ngữ:, enough of this cheek !, hôn vừa chứ -
Enounce
/ i´nauns /, ngoại động từ, phát biểu, nói lên; đề ra (ý kiến...), Đọc, phát âm (từ), Từ đồng... -
Enouncement
/ i´naunsmənt /, danh từ, sự phát biểu, sự nói lên; sự đề ra, sự đọc, sự phát âm, -
Enow
/ i´nau /, tính từ, danh từ & phó từ, (thơ ca) (như) enough, -
Enphytotic
Tính từ: (thực vật) gây bệnh cây, -
Enplane
/ in´plein /, như emplane, -
Enplaned
, -
Enqueue
cho vào hàng, xếp hàng, Ngoại động từ: (tin học) cho vào hàng; xếp vào hàng, -
Enquire
/ in´kwaiə /, như inquire, Từ đồng nghĩa: verb, analyze , check , examine , explore , go over , inquire , inspect... -
Enquires and orders
hỏi mua, -
Enquiries before contract
điều tra trước khi ký hợp đồng, -
Enquiry
/ in'kwaiәri /, như inquiry, Kỹ thuật chung: đòi hỏi, sự hỏi, sự vấn tin, sự yêu cầu, truy vấn,... -
Enquiry-ENQ
nhu cầu, -
Enquiry-response
sự hỏi đáp, Danh từ: sự hỏi đáp, -
Enquiry (ENQ)
hỏi, -
Enquiry character
kí tự hỏi, ký tự hỏi, ký tự vấn tin, -
Enquiry character (ENQ)
ký tự hỏi, ký tự vấn tin, -
Enquiry form
giấy yêu cầu (mua hàng), đơn đặt hàng, -
Enquiry office
phòng chỉ dẫn, phòng hỏi tin, phòng hướng dẫn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.