Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shunting yard

Mục lục

Giao thông & vận tải

bãi dồn lập tàu

Xây dựng

trạm dồn tàu, đường dồn tàu

Kỹ thuật chung

đường dồn tàu
ga phân loại tàu
ga dồn tàu
bãi phân loại
sân ga chọn tàu
trạm chuyển
trạm dồn tàu
trạm phân loại

Xem thêm các từ khác

  • Shush

    / ʃuʃ /, Thán từ: im lặng! im đi!, Ngoại động từ: bảo ai im lặng,...
  • Shut

    / ʃʌt /, Ngoại động từ: Đóng, khép, đậy, nút, nhắm lại, ngậm lại (nhất là mắt, miệng),...
  • Shut-down

    Danh từ: sự ngừng hoạt động kinh doanh tạm thời, sự ngừng hoạt động kinh doang mãi mãi, ngừng...
  • Shut-down cooling

    làm lạnh sau dừng máy,
  • Shut-down cost

    chi phí ngừng sản xuất (có tính tạm thời), phí tổn ngừng việc,
  • Shut-down defrosting

    phá băng theo chu kỳ,
  • Shut-down heat

    nhiệt dư,
  • Shut-down period

    thời kỳ đình công,
  • Shut-down point

    điểm ngừng kinh doanh, ngưng sản xuất,
  • Shut-down price

    giá ngừng kinh doanh,
  • Shut-down rule

    ngừng sản xuất, quy tắc ngừng kinh doanh,
  • Shut-eye

    Danh từ: (thông tục) sự nhắm mắt, sự ngủ; giấc ngủ,
  • Shut-in

    / ´ʃʌt¸in /, Tính từ: không ra ngoài được (vì ốm yếu...), Danh từ:...
  • Shut-in well

    giếng đã bị đóng,
  • Shut-off

    / ˈʃʌtˌɔf /, Danh từ: cái ngắt, cái khoá, sự dừng, Toán & tin:...
  • Shut-off cock

    van đóng,
  • Shut-off contact

    công tắc hãm, công tắc tắt,
  • Shut-off damper

    van chặn không khí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top