Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shut-off

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈʃʌtˌɔf/

Thông dụng

Danh từ

Cái ngắt, cái khoá
Sự dừng

Chuyên ngành

Toán & tin

sự đóng máy
sự dừng máy

Điện

sự khóa nước
sự khóa ga

Kỹ thuật chung

ngắt
automatic headlight shut-off system
hệ thống ngắt đèn pha tự động
fuel shut-off cock
van ngắt nhiên liệu
hand shut off valve
van ngắt vặn tay
shut off device
thiết bị ngắt mạch
shut-off valve
van ngắt
ngắt điện
ngừng
đóng
automatic headlight shut-off system
hệ thống ngắt đèn pha tự động
engine shut-off stop
cữ đóng động cơ
quick-action shut-off valve
van đóng nhanh
shut off baffle
van đóng
shut-off cock
van đóng
shut-off slide
con trượt đóng
shut-off valve
van đóng
water shut off test
phương pháp thử đóng kín nước
dừng
shut-off pressure
áp lực dừng máy
sự cắt
sự đóng
sự ngắt
sự ngừng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top