Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shut-down

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự ngừng hoạt động kinh doanh tạm thời, sự ngừng hoạt động kinh doang mãi mãi

Hóa học & vật liệu

ngừng làm việc

Toán & tin

(máy tính ) dừng máy, đóng máy

Điện lạnh

cắt (mạch)

Điện

sự ngừng máy

Kỹ thuật chung

ngắt
automatic shut down device
thiết bị tự động ngắt bảo vệ
đóng máy
dừng máy
shut-down cooling
làm lạnh sau dừng máy
sự cắt
sự ngừng lò

Cơ - Điện tử

Sự ngừng máy, sự tắt máy

Xây dựng

sự ngừng máy

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top