Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shutting off

Mục lục

Cơ khí & công trình

sự ngừng cung cấp (dầu, nhiên liệu)

Kỹ thuật chung

sự cắt (việc cấp hơi nước)
sự ngắt

Xem thêm các từ khác

  • Shutting post

    trụ cổng,
  • Shuttle

    / ʃʌtl /, Danh từ: con thoi (trong khung cửi), cái suốt (trong máy khâu), hệ thống giao thông vận...
  • Shuttle armature

    phần cứng kiểu con thoi, phần cứng lắc qua lại,
  • Shuttle bus

    xe buýt đường ngắn, Danh từ: xe buýt chạy tuyến đường ngắn,
  • Shuttle carrier aircraft

    máy bay vận tải tuyến đường ngắn,
  • Shuttle conveyer

    băng tải lắc,
  • Shuttle conveyor

    băng tải kiểu thoi, băng tải lắc, băng chuyển khứ hồi,
  • Shuttle diplomacy

    Danh từ: sự ngoại giao con thoi (thuật (ngoại giao) đòi hỏi nhà (ngoại giao) đi lại tới lui giữa...
  • Shuttle helicopter

    máy bay trực thăng con thoi (vận tải),
  • Shuttle kiln

    lò hình con thoi,
  • Shuttle printer

    máy in con thoi,
  • Shuttle service

    Danh từ: hệ thống giao thông vận tải tuyến đường ngắn (xe búyt, xe lửa..), Giao...
  • Shuttle space ship

    tàu vũ trụ con thoi,
  • Shuttle spindle

    cọc thoi, trục thoi,
  • Shuttle tanker

    tàu chở con thoi (vận tải),
  • Shuttle traffic

    dịch vụ con thoi, chuyển động con thoi, giao thông kiểu con thoi, giao thông con thoi,
  • Shuttle train

    tàu chạy đường ngắn, Danh từ: xe lửa chạy đường ngắn,
  • Shuttle valve

    van tịnh tiến đảo chiều, van con thoi, van đổi áp suất,
  • Shuttlecock

    / ´ʃʌtl¸kɔk /, Danh từ: quả cầu lông (như shuttle ), Từ đồng nghĩa:...
  • Shy

    / ʃaɪ /, Tính từ: nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn, khó tìm, khó thấy, khó nắm, (từ lóng) thiếu;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top