- Từ điển Anh - Việt
Shy
Nghe phát âmMục lục |
/ʃaɪ/
Thông dụng
Tính từ
nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn
khó tìm, khó thấy, khó nắm
(từ lóng) thiếu; mất
- I'm shy 3d
- tôi thiếu ba đồng; tôi mất ba đồng
Danh từ
sự nhảy sang một bên, sự tránh, sự né
(thông tục) sự ném, sự liệng
Động từ
nhảy sang một bên, né, tránh
(thông tục) ném, liệng
Cấu trúc từ
to have a shy at (thtục)
- cố bắn trúng (mục tiêu); cố lấy cho được (cái gì)
- thử chế nhạo (ai)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- afraid , apprehensive , averse , backward , bashful , cautious , chary , circumspect , conscious , coy , demure , diffident , disinclined , distrustful , fearful , hesitant , humble , indisposed , introvert , introverted , loath , loner , modest , nervous , recessive , reluctant , reserved , reticent , retiring , self-effacing , shamefaced , sheepish , shrinking , skittish , suspicious , timid , unassertive , unassured , uneager , uneffusive , unresponsive , unsocial , unwilling , wary , deficient , inadequate , insufficient , scant , scanty , scarce , short , unsufficient , wanting , under , (slang) short , constrained , cower , hermetic , incomplete , lacking , meek , pavid , reclusive , restrained , secluded , solitary , taciturn , tentative , timorous , tremulous , unassuming , undemonstrative , unforthcoming , verecund
verb
- blench , cringe , quail , recoil , shrink , start , wince , cast , dart , dash , fling , heave , hurl , hurtle , launch , pitch , shoot , sling , toss
noun
Từ trái nghĩa
adjective
- confident , extroverted , unashamed , unreserved , unshy , adequate , enough , sufficient
Xem thêm các từ khác
-
Shyer
/ ´ʃaiə /, danh từ, người bẽn lẽn, -
Shylock
/ ´ʃai¸lɔk /, Danh từ: kẻ cho vay nặng lãi, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Shyly
Phó từ: nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn, -
Shyness
/ ´ʃainis /, danh từ, tính nhút nhát, tính bẽn lẽn, tính e thẹn, Từ đồng nghĩa: noun, backwardness... -
Shyster
/ ´ʃaistə /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) người vô lương tâm và thiếu trung thực... -
Si
/ si: /, Danh từ: (âm nhạc) xi, ( si) hệ thống đo lường quốc tế (tiếng pháp systeme internatinal),... -
Si (silicon)
si, silic, -
Si unit
Danh từ: hệ thống đơn vị quốc tế (viết tắt) của systeme international d'unités bao gồm mét,... -
Siagantritis
viêm xoang hàm, -
Siagonagia
đau hàm, -
Siagonagra
đau hàm, -
Siagonantritis
viêm xoang hàm, -
Siaiogogic
lợi nước bọt, -
Siaiolith
sỏi tuyến nước bọt, -
Sial
Danh từ: vỏ sial (vỏ ngoài cùng trái đất), quyển đá, -
Sial-
prefix. chỉ 1. nước bọt 2. tuyến nước bọt., -
Sialadenitis
viêm tuyến nước bọt, -
Sialadenography
chụp tia x tuyến nước bọt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.