Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shyness

Nghe phát âm

Mục lục

/´ʃainis/

Thông dụng

Danh từ
Tính nhút nhát, tính bẽn lẽn, tính e thẹn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
backwardness , bashfulness , coyness , retiringness , timidity , timidness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Shyster

    / ´ʃaistə /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) người vô lương tâm và thiếu trung thực...
  • Si

    / si: /, Danh từ: (âm nhạc) xi, ( si) hệ thống đo lường quốc tế (tiếng pháp systeme internatinal),...
  • Si (silicon)

    si, silic,
  • Si unit

    Danh từ: hệ thống đơn vị quốc tế (viết tắt) của systeme international d'unités bao gồm mét,...
  • Siagantritis

    viêm xoang hàm,
  • Siagonagia

    đau hàm,
  • Siagonagra

    đau hàm,
  • Siagonantritis

    viêm xoang hàm,
  • Siaiogogic

    lợi nước bọt,
  • Siaiolith

    sỏi tuyến nước bọt,
  • Sial

    Danh từ: vỏ sial (vỏ ngoài cùng trái đất), quyển đá,
  • Sial-

    prefix. chỉ 1. nước bọt 2. tuyến nước bọt.,
  • Sialadenitis

    viêm tuyến nước bọt,
  • Sialadenography

    chụp tia x tuyến nước bọt,
  • Sialadenoncus

    u tuyến nước bọt,
  • Sialagogic

    lợi nước bọt,
  • Sialagogue

    chất lợi nước bọt,
  • Sialaporia

    giảm nước bọt,
  • Sialectasia

    (chứng) giãn ống nước bọt,
  • Sialic

    thuộc nước bọt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top