Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sick Building Syndrome

Môi trường

Hội chứng bệnh cao ốc
Cao ốc nơi người dân cảm thấy có ảnh hưởng về sức khoẻ hay bất an. Cảm giác này xuất hiện trong thời gian ở tại cao ốc, nơi không có bệnh hay nguyên do cụ thể nào được xác định. Lời than phiền có thể thu hẹp trong một phòng hay vùng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sick and tried of

    Thành Ngữ:, sick and tried of, (thông tục) chán, ngán, ngấy
  • Sick as a parrot

    Thành Ngữ:, sick as a parrot, như sick
  • Sick at (about)

    Thành Ngữ:, sick at ( about ), (thông tục) đau khổ, ân hận
  • Sick bay

    Thành Ngữ:, sick bay, một phần của tàu thủy, trường học... được ngăn ra làm phòng săn sóc...
  • Sick diet

    chế độ ăncho người ốm,
  • Sick economies

    nền kinh tế ốm yếu,
  • Sick for

    Thành Ngữ:, sick for, nhớ
  • Sick fund

    quỹ tương tế bệnh tật, quỹ tương tế tật bệnh,
  • Sick headache

    migren,
  • Sick leave

    Nghĩa chuyên ngành: nghỉ phép vì bệnh, Nghĩa chuyên ngành: nghỉ ốm,...
  • Sick market

    thị trường ốm yếu,
  • Sick note

    giấy chứng nhận sức khoẻ, giấy chứng nhận sức khỏe,
  • Sick passim

    Phó từ: (nói về từ hoặc tư tưởng) xuất hiện trong khắp quyển sách,
  • Sick pay

    tiền trợ cấp ốm đau,
  • Sick tin

    thiếc có khuyết tật,
  • Sick to death of

    Thành Ngữ:, sick to death of, (thông tục) chán, ngán, ngấy
  • Sicked

    ,
  • Sicken

    / sikən /, Nội động từ: cảm thấy ốm, có triệu chứng ốm, bắt đầu ốm, thấy mệt mỏi,...
  • Sicken of something

    Thành Ngữ:, sicken of something, trở nên chán ngán, kinh tởm cái gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top