Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Silent packing

Nghe phát âm

Cơ khí & công trình

vật độn khô

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Silent partner

    (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sleeping partner, Kinh tế: hội viên không hoạt động, hội viên xuất vốn,...
  • Silent period

    chu kỳ im, thời gian câm,
  • Silent peritonitis

    viêm màng bụng thầm lặng,
  • Silent ratchet

    bánh cóc êm,
  • Silent running

    hành trình không ồn,
  • Silent time

    thời gian im lặng,
  • Silent zone

    vùng câm, vùng câm, vùng lặng,
  • Silentaneurysm

    phình mạch yên lặng,
  • Silentarea

    vùng im lặng,
  • Silentblock

    khối im lặng (xe tăng),
  • Silently

    / ˈsaɪləntli /, Phó từ: im lặng, không nói, làm thinh, thầm, không nói to, nín lặng, không nói,...
  • Silesia

    / sai´li:ʒjə /, danh từ, vải xilêzi (thứ vải mỏng để viền và làm màn cửa),
  • Silex

    Danh từ: Đá lửa, đá lửa,
  • Silex glass

    thuỷ tinh thạch anh,
  • Silex lining

    lớp lót silic,
  • Silhouette

    / ¸silu´et /, Danh từ: bóng, hình bóng (trên một nền sáng), hình chiếu, chân dung cắt bóng,
  • Silhouette shadow

    vùng tối hình bóng (chiếu biên dạng),
  • Silica

    / ´silikə /, Danh từ: (hoá học) silic đioxyt (hợp chất của silic dưới dạng (như) thạch anh hoặc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top