Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Similitude method

Toán & tin

phương pháp đồng dạng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Similitude relations

    hệ thức đồng dạng,
  • Similize

    Ngoại động từ: dùng lối so sánh, minh hoạ bằng sự so sánh, làm cho rõ bằng sự so sánh,
  • Simitar

    danh từ, thanh kiếm cong,
  • Simmel-cake

    Danh từ: bánh ximnen (loại bánh ngọt làm vào dịp lễ phục sinh, nô-en),
  • Simmer

    / ´simə /, Danh từ: quá trình sắp sôi, trạng thái sôi, (nghĩa bóng) trạng thái kiềm chế, trạng...
  • Simmer down

    Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: verb, simmer down, (thông tục) trở lại...
  • Simmered meat

    thịt nấu từ từ,
  • Simmons citrate agar

    thạch xitrat simmons,
  • Simmons citrateagar

    thạch xitrat simmons,
  • Simo chart

    biểu đồ simo,
  • Simoleon

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đồng đô la,
  • Simon liquefier

    thiết bị hóa lỏng simon,
  • Simoniac

    / ¸sai´mouni¸æk /, danh từ, người phạm tội buôn thần bán thánh, người phạm tội buôn bán chức vụ (thánh tích..) của nhà...
  • Simoniacal

    Tính từ: (thuộc) tội buôn thần bán thánh; phạm tội buôn bán chức vụ (thánh tích..) của nhà...
  • Simony

    Danh từ: sự buôn thần bán thánh, sự buôn bán chức vụ (thánh tích..) của nhà thờ,
  • Simoom

    / si´mu:m /, Danh từ: gió ximun (gió khô, nóng thổi ở sa mạc sahara và các sa mạc a rập, cuốn theo...
  • Simoon

    như simoom,
  • Simp

    / simp /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) anh ngốc, anh thộn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top