Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sine wave (curve)

Nghe phát âm

Xây dựng

sóng hình sin (đường sin)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sine wave convergence

    sự hội tụ sóng sin,
  • Sine wave modulation

    sự điều biến sóng sin,
  • Sine wave oscillator

    bộ dao động sóng sin,
  • Sine wave tuning

    đốt dầu xơ,
  • Sinecure

    / ´saini¸kjuə /, Danh từ: chức ngồi không ăn lương, chức ngồi không hưởng danh vọng; địa vị...
  • Sinecurism

    / ´saini¸kjuərizəm /, danh từ, chế độ ngồi không ăn lương, chế độ ngồi không hưởng danh vọng, chế độ ngồi mát ăn...
  • Sinecurist

    / ´saini¸kjuərist /, danh từ, người ngồi không ăn lương, người ngồi không hưởng danh vọng, người ngồi mát ăn bát vàng,...
  • Sinemuri stage

    bậc sinemuri,
  • Sinew

    / ´sinju: /, Danh từ, số nhiều sinews: (giải phẫu) gân, ( số nhiều) bắp thịt; sức khoẻ, ( số...
  • Sinewiness

    / ´sinjuinis /, danh từ, sự nổi gân, sự gân guốc, sự mạnh mẽ,
  • Sinewless

    / ´sinjulis /, tính từ, không có gân, yếu, nhu nhược,
  • Sinewy

    / ´sinjui /, Tính từ: (thuộc) gân; như gân; nhiều gân, gân guốc, có gân cốt khoẻ, dai bền, vạm...
  • Sinfonia

    Danh từ: sự mở đầu, màn mở đầu (ca kịch cổ của y),
  • Sinfonietta

    Danh từ: dàn nhạc giao hưởng nhỏ (chơi nhạc dây),
  • Sinful

    Tính từ: sai trái; đầy tội lỗi; ác độc, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Sinfully

    Phó từ: sai trái; đầy tội lỗi; ác độc,
  • Sinfulness

    / ´sinfulnis /, danh từ, sự sai trái; sự có tội, sự phạm tội; sự độc ác,
  • Sing

    / siɳ /, Ngoại động từ .sang, .sung: hát, ca hát, hát một bài hát, ca ngợi, Nội...
  • Sing-armed lever

    đòn bẩy một cánh,
  • Sing-lift lock

    âu thuyền một cấp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top