Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sing

Nghe phát âm

Mục lục

/siɳ/

Thông dụng

Ngoại động từ .sang, .sung

Hát, ca hát
quan họ Bắc Ninh
o sing a song
Hát một bài hát
to sing someone to sleep
hát ru ngủ ai
Ca ngợi
to sing someone's praises
ca ngợi ai, tán dương ai

Nội động từ

Hát, hót
birds are singing
chim đang hót
Reo (nước sôi...); thổi vù vù (gió)
the water sings in the kettle
nước trong ấm reo (sắp sôi)
Ù (tai)

Danh từ

Tiếng reo; tiếng vù vù

Cấu trúc từ

to sing out (for something)
(thông tục) gọi to, kêu lớn (để lấy cái gì)
to sing something out
(thông tục) hét to (một mệnh lệnh..)
to sing small
cụp đuôi, cụp vòi
to sing another song
cụp đuôi, cụt vòi
to sing the New Year in
hát đón mừng năm mới
to sing the New Year out
hát tiễn đưa năm cũ
to sing up
hét to hơn
the sing of arrows overhead
tiếng tên bay vù vù trên đầu
(thông tục) sự hát đồng ca

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

hát

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
belt out , burst into song , buzz * , canary * , cantillate , carol , chant , chirp , choir , croon , descant , duet , groan * , harmonize , hum , hymn , intone , lift up a voice , line out , lullaby , make melody , mouth , pipe , purr * , resound , roar , serenade , shout , singsong , solo , trill , troll , tune , vocalize , wait , warble , whine , whistle , yodel , betray , blow the whistle * , fink * , inform , peach , rat * , snitch * , spill the beans * , talk , turn in , tattle , tip , cant , lilt , rejoice , tweedle

Từ trái nghĩa

verb
be quiet , conceal

Xem thêm các từ khác

  • Sing-armed lever

    đòn bẩy một cánh,
  • Sing-lift lock

    âu thuyền một cấp,
  • Sing-point cutter

    dao phay một lưỡi cắt, dao lia,
  • Singable

    / ´siηəbl /, tính từ, có thể hát được, dễ hát,
  • Singapore

    / 'siηgə,pɔ:r /, vị trí: cộng hòa singapore (republic of singapore), là quốc gia nhỏ nhất của Đông nam Á, nằm phía nam của bán...
  • Singapore dollar

    đô la xinh-ga-po,
  • Singe

    / sindʒ /, Danh từ: sự cháy xém, chỗ cháy xém (trên vải..), Ngoại động...
  • Singed

    ,
  • Singeing

    máy đốt lông,
  • Singeing machine

    tiếng rú (bộ khuếch đại),
  • Singer

    / ´siηə /, Danh từ: người hát, ca sĩ, chim hót (loài chim hay hót), nhà thơ, thi sĩ, Kinh...
  • Singeress

    Danh từ: nữ ca sĩ,
  • Singing

    / ´siηiη /, Danh từ: nghệ thuật của ca sĩ, sự hát, hành động hát; tiếng hát, Đo...
  • Singing-man

    / ´siηiη¸mæn /, danh từ, ca sĩ,
  • Singing-master

    / ´siηiη¸ma:stə /, danh từ, giáo viên dạy hát,
  • Singing-voice

    Danh từ: giọng hát,
  • Singing commercial

    quảng cáo hát,
  • Singing frog

    Danh từ: con ếch,
  • Singing margin

    số dư của dao động liên tục không mong muốn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top