Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Single precision

Mục lục

Toán & tin

độ chính xác đơn

Giải thích VN: Biểu diễn một cấp chính xác về tọa độ, trên cơ sở số chữ số có nghĩa được lưu cho mỗi tọa độ. Độ chính xác đơn lưu được 7 chữ số có nghĩa cho mỗi tọa độ, có nghĩa là biểu diễn được 5 mét trong giới hạn 1.000.000 mét. Các bộ dữ liệu của ARC/INFO có thể được lưu cả ở tọa độ chính đơn và kép. Xem thêm double precision (độ chính xác kép).

single precision floating point number
số thập phân với độ chính xác đơn
độ rõ đơn

Kỹ thuật chung

độ chính xác
single precision floating point number
số thập phân với độ chính xác đơn

Xây dựng

độ chính xác đơn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top