Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Singularise

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác singularize

Như singularize

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Singularism

    Danh từ: (triết học) đơn nguyên luận,
  • Singularity

    / ¸siηgju´læriti /, Danh từ: sự kỳ quặc, sự phi thường, sự đặc biệt, tính đặc biệt, tính...
  • Singularity at infinity

    điểm kỳ dị ở vô tận, điểm kỳ dị vô tận,
  • Singularity of a curve

    điểm kỳ dị của một đường cong,
  • Singularize

    / ´siηgjulə¸raiz /, Ngoại động từ: làm cho khác người, làm cho đặc biệt, làm thành kỳ dị,...
  • Singularly

    Tính từ: khác thường, kỳ quặc, rất, đáng chú ý, phi thường, Từ đồng...
  • Singulation

    nấc, nấc.,
  • Singultation

    nấc,
  • Singultous

    bịnấc,
  • Singultus

    nấc, nấc,
  • Singultus gastricus nervosus

    (chứng) nấc thần kinh dạ dày,
  • Sinic

    Tính từ: thuộc trung quốc, thuộc người trung quốc,
  • Siniceway channel

    kênh tập trung nước,
  • Sinicization

    hán hóa (quá trình tiếp thu, chuyển đổi của các nền văn hóa của các dân tộc khác sang nền văn hóa hán trong lịch sử),...
  • Sinigrin

    xinigrin,
  • Sinister

    / ´sinistə /, Tính từ: gở, mang điềm xấu, Ác, độc ác, hung hãn, nham hiểm; đầy sát khí (vẻ...
  • Sinistr-

    prefìx. chỉ phíatrái hay bên trài.,
  • Sinistrad

    về bên trái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top