Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sinister

Nghe phát âm

Mục lục

/´sinistə/

Thông dụng

Tính từ

Gở, mang điềm xấu
Ác, độc ác, hung hãn, nham hiểm; đầy sát khí (vẻ mặt)
a sinister design
một kế hoạch nham hiểm
( + to) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tai hoạ cho, tai hại cho
Nằm bên phía trái khiên (trong huy hiệu)

Chuyên ngành

Y học

trài

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
adverse , apocalyptic , bad , baleful , baneful , blackhearted , corrupt , deleterious , dire , disastrous , dishonest , disquieting , doomful , evil , foreboding , harmful , hurtful , ill-boding , inauspicious , injurious , lowering , malefic , malevolent , malign , malignant , mischievous , obnoxious , ominous , pernicious , perverse , poisonous , portentous , threatening , unfavorable , unfortunate , unlucky , unpropitious , woeful , dark , despicable , devilish , diabolical , forbidding , frightening , grim , left , malicious , menacing , underhand , wicked , wrong

Từ trái nghĩa

adjective
benevolent , kind , nice

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top