Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Singularize

Nghe phát âm

Mục lục

/´siηgjulə¸raiz/

Thông dụng

Cách viết khác singularise

Ngoại động từ

Làm cho khác người, làm cho đặc biệt, làm thành kỳ dị
Bỏ âm cuối (của một từ) để khỏi nhầm với số nhiều
"pease" is singularized into "pea"
từ " pease" bỏ âm cuối thành " pea"


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
characterize , differentiate , discriminate , individualize , mark , set apart , signalize

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top