Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sink in/sink into something

Nghe phát âm

Thông dụng

Thành Ngữ

sink in/sink into something
ăn vào, thấm vào một chất khác; bị hút vào (về chất lỏng)

Xem thêm sink


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sink mark

    vết lõm,
  • Sink money into a new business

    đầu tư tiền vào một doanh nghiệp mới,
  • Sink pump

    máy bơm chìm,
  • Sinkability

    độ ngấm vào, độ thấm ướt, tính thấm ướt,
  • Sinkability test

    sự thử độ chìm,
  • Sinkable

    / ´siηkəbl /, tính từ, có thể chìm được,
  • Sinkage

    / ´siηkidʒ /, Giao thông & vận tải: sự đắm (tàu), Kỹ thuật chung:...
  • Sinker

    Danh từ: người làm chìm, người đánh chìm, người đào giếng; thợ đào giếng mỏ, chì lưới...
  • Sinker bar

    bệ đỡ tấm ấn chìm, giá đỡ tấm uốn sợi,
  • Sinker drill

    mũi khoan đập, mũi khoan đập,
  • Sinker pump

    bơm chìm,
  • Sinker test

    sự thử độ chìm,
  • Sinkers

    nguyên liệu ngâm trong chất béo,
  • Sinkhead

    Danh từ: Đậu ngót, miệng rót (đúc),
  • Sinkhole

    / ´siηk¸houl /, danh từ, (địa chất) chổ hấp thu; phễu tiêu nước, hố sụt; chổ đất sụt, hào nước bẩn, rãnh nước...
  • Sinking

    / 'siɳkiɳ /, Danh từ: sự chìm; sự đánh chìm, sự hạ xuống, sự tụt xuống, sự lún xuống; sự...
  • Sinking-fund

    Danh từ: vốn chìm (để trả nợ); quỹ thanh toán (nợ), to raid the sinking-fund, sử dụng tiền bội...
  • Sinking (sizing) mill

    máy cán tóp, máy tóp ống,
  • Sinking a pile by water jet

    hạ cọc bằng phun tia nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top