Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sir

Nghe phát âm

Mục lục

/sə:/

Thông dụng

Danh từ

(tiếng tôn xưng) thưa ông, thưa ngài, thưa tiên sinh; (quân sự) thưa thủ trưởng; (ngôn ngữ nhà trường) thưa thầy
( Sir) (tước hiệu dùng trước tên đầu của một hầu tước hoặc tòng nam tước, (thường) là trước tên thánh)
Sir Walter Scolt
ngài Walter Scolt
( Sir) (dùng ở đầu một bức thư chính thức)
Dear sir/sirs
Thưa ngài/Thưa các ngài
no sir !
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) chắc chắn là không

Ngoại động từ

Gọi bằng ông, gọi bằng ngài, gọi bằng tiên sinh
Don't sir me
Xin đừng gọi tôi bằng ngài
Yes sir - vâng thưa ngài

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
address , king , knight , lord , master , mister , monsieur , title

Xem thêm các từ khác

  • Sir-water steep

    sự tẩm ướt không khí nước,
  • Sir blast direct heat

    nhiệt đốt nóng trực tiếp,
  • Sir stuffer

    sự bơm giò bằng không khí,
  • Sircar

    / ´sə:ka: /, danh từ ( anh, .an), chính phủ, người đứng đầu chính phủ, người quản gia, người quản lý, nhân viên kế toán,...
  • Sirdar

    Danh từ: người chỉ huy, người lãnh đạo ( ấn độ), tổng tư lệnh ( ai cập),
  • Sire

    / ´saiə /, Danh từ: con đực giống, (từ cổ, nghĩa cổ) hoàng thượng, bệ hạ (tiếng xưng với...
  • Sired

    ,
  • Siree

    Danh từ: Đực giống, hoàng thượng, bệ hạ (tiếng xưng với vua), (thơ ca) cha, cha ông, Ngoại...
  • Siren

    / ´saiərən /, Danh từ, số nhiều sirens: còi tầm, còi báo động, người hát có giọng quyến rũ,...
  • Sirenian

    Tính từ: (động vật học) (thuộc) bộ lợn biển, Danh từ: (động...
  • Sirenomelia

    quá trình người cá,
  • Sirenomelus

    quái thai cẳng chân dính,
  • Sirgang

    Danh từ: (động vật học) loài quạ xanh (lông màu lục),
  • Siriasis

    / si´raiəsis /, Danh từ: sự say nắng, sự tắm nắng (để chữa bệnh), Y...
  • Siring

    ,
  • Sirius

    / 'siriəs /, Danh từ: (thiên văn học) sao thiên lang,
  • Sirkar

    như sircar,
  • Sirloin

    / ´sə:¸lɔin /, Danh từ: thịt thăn bò (phần ngon nhất của chỗ thịt lưng), Kinh...
  • Sirloin roast

    thịt thăn bò rán,
  • Sirloin steak

    bít tết thịt thăn bò,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top