Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mister

Nghe phát âm

Mục lục

/´mistə/

Thông dụng

Danh từ

Xem Mr

(thông tục), (như) sir
here! mister! is this yours?
này, ông có phải cái này là của ông không?
Người thường (đối lại với quý tộc)
be he prince or mere mister
dù anh ta là ông hoàng hay người thường
(thông tục); (đùa cợt) chồng, ông xã, bố nó

Ngoại động từ

Gọi bằng ông

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

ông

Xem thêm các từ khác

  • Misterm

    / mis´tə:m /, ngoại động từ, gọi tên sai, dùng thuật ngữ sai,
  • Mistful

    Tính từ: mù sương,
  • Mistime

    / ¸mis´taim /, Ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ: nói không đúng lúc, làm không...
  • Mistiness

    / ´mistinis /, danh từ, tình trạng mù sương, (nghĩa bóng) tính chất mơ hồ, tính thiếu rõ ràng, tính không minh bạch,
  • Mistletoe

    / ´misəl¸tou /, Danh từ: (thực vật học) cây tầm gửi,
  • Mistral

    / ´mistrəl /, Danh từ: gió mixtran,
  • Mistranslate

    / ¸mistræn´sleit /, Ngoại động từ: dịch sai,
  • Mistranslation

    / ¸mistræns´leiʃən /, danh từ, sự dịch sai, bản dịch sai,
  • Mistreat

    / mis´tri:t /, Ngoại động từ: ngược đãi, Từ đồng nghĩa: verb,...
  • Mistreatment

    / mis´tri:tmənt /, Danh từ: sự ngược đãi, Từ đồng nghĩa: noun, ill-treatment...
  • Mistress

    / 'mistris /, Danh từ: bà chủ nhà, bà chủ (người đàn bà có quyền kiểm soát hoặc định đoạt),...
  • Mistress-ship

    Danh từ: chức vụ cô giáo, Địa vị bà chủ,
  • Mistrial

    / mis´traiəl /, Danh từ: vụ xử án sai, Kinh tế: sự xét xử sai, vụ...
  • Mistrust

    / ¸mis´trʌst /, Danh từ, ngoại động từ: không tin, nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi, Từ...
  • Mistruster

    Danh từ: người không tin, người nghi ngờ,
  • Mistrustful

    / ¸mis´trʌstful /, Tính từ: không tin, nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi, Từ đồng...
  • Mistrustfulness

    / ¸mis´trʌstfulnis /, danh từ, sự không tin, sự nghi ngờ, tính ngờ vực, tính hồ nghi,
  • Mistune

    Ngoại động từ: hát/chơi nhạc sai giọng, (nhạc cụ) lam mất điều hưởng,
  • Mistura

    Danh từ: hợp dịch, thuốc nước, Y học: hợp dịch. hỗn dịch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top