Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

King

Nghe phát âm

Mục lục

/kiɳ/

Thông dụng

Danh từ

Vua, quốc vương
(nghĩa bóng) vua (đại tư bản...)
an oil king
vua dầu lửa
Chúa tể (loài thú, loài chim)
king of beast
chúa tể các loài thú (sư tử)
king of birds
chúa tể các loài chim (đại bàng)
king of metals
vàng
(đánh cờ) quân tướng, quân chúa
(đánh bài) lá bài K
Loại tốt nhất; loại to, loại lớn (hoa quả)

Nội động từ

Làm vua, trị vì
Làm như vua, làm ra vẻ vua

Ngoại động từ

Tôn lên làm vua

Cấu trúc từ

King's highway
Con đường chính (thuỷ bộ)
Kings' (Queen's) weather
Thời tiết đẹp vào những ngày lễ lớn
the King of day
mặt trời
The King of glory (of heaven, of kings)
(tôn giáo) Chúa
the King of Terrors
thần chết
to turn King's (Queen's) evidence
Xem evidence
tragedy king
diễn viên đóng vai vua (trong các bi kịch)
King's colour
Lá cờ của vua
King's bounty
Quà của nhà vua tặng cho những bà mẹ sinh ba
to king it
làm như vua, làm ra vẻ vua

Chuyên ngành

Xây dựng

vua

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
baron , caesar , caliph , crowned head , czar , emperor , gerent , imperator , kaiser , khan , magnate , maharajah , majesty , mikado , mogul , monarch , overlord , pasha , potentate , prince , rajah , rex , shah , sovereign , sultan , tycoon , dynast , ermine , leader , lion , master , regent , regulus , ruler , tzar

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top