- Từ điển Anh - Việt
Sissoo
Nghe phát âmMục lục |
/´sisu:/
Thông dụng
Danh từ
Gỗ xixu (một loại gỗ quý của ấn độ)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sissy
/ ´sisi /, như cissy, Từ đồng nghĩa: noun, baby , chicken * , coward , cream puff , crybaby , daisy , jellyfish... -
Sissyish
Tính từ: Ẻo lả; õng ẹo, Từ đồng nghĩa: adjective, epicene , feminine... -
Sistema Economica Latina Americana
hệ thống kinh tế châu mỹ la-tinh, -
Sister
/ 'sistə /, Danh từ: (viết tắt) sis chị, em gái, chị em (nhất là dùng bởi một phụ nữ theo thuyết... -
Sister-in-law
/ ´sistəin¸lɔ: /, danh từ, số nhiều sisters-in-law, chị em dâu hoặc chị em chồng (vợ), -
Sister-strand crossing over
trao đổi chéo nhiễm sắc tử chị em, -
Sister cell
tế bào chị em, -
Sister chromatid
nhiễm sắc tử chị em, -
Sister company
công ty chị em, -
Sister hook
móc đôi, móc kép, -
Sister of charity
Thành Ngữ:, sister of charity, bà phước -
Sister of mercy
Danh từ: bà phước, -
Sister ship
tàu cùng chủ, tàu cùng cỡ, tàu ngang cấp, tàu chị em, các tàu cùng một loại, cùng sêri, sister ship clause, điều khoản tàu... -
Sister ship clause
điều khoản tàu cùng chủ, -
Sister ships
những con tàu chị em, những tàu cùng chủ, -
Sister ships clause
điều khoản tàu cùng chủ, -
Sisterd-in-law
Danh từ, số nhiều sisters-in-law: chị dâu, cô em dâu; chị vợ, cô em vợ, -
Sisterhood
/ ´sistəhud /, Danh từ: tình chị em, hội phụ nữ từ thiện, tổ chức tôn giáo của phụ nữ,... -
Sisterless
/ ´sistəlis /, tính từ, không có chị, không có em gái, -
Sisterliness
/ ´sistəlinis /, danh từ, tình thân thiết, tình ruột thịt (như) chị em,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.