Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Size dimension

Nghe phát âm

Cơ khí & công trình

chiều đo kích thước

Giải thích EN: The specific dimension, e.g., diameter, width, length, height, that directly defines the size of an object.Giải thích VN: Kích thước cố định, vị dụ như đường kính, độ dài, độ rộng, chiều cao trực tiếp thể hiện kích thước của một vật.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top