Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Size enlargement

Nghe phát âm

Hóa học & vật liệu

làm tăng kích thước

Giải thích EN: Any process that forms larger particles from smaller ones, while the original particles can still be identified, such as bricks.Giải thích VN: Một quy trình tạo ra các hạt lớn hơn từ những hạt nhỏ trong khi các hạt ban đầu có thể vẫn được nhận ra.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top