Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Skelp

Nghe phát âm

Mục lục

/skelp/

Thông dụng

Danh từ ( Ê-cốt)

Cái bạt tai, cái tạt tai
Tiếng bốp (bạt tai)

Ngoại động từ

( Ê-cốt) bạt tai, tạt tai (ai)

Nội động từ

( Ê-cốt) chạy vội, đi vội

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

kéo ống
phân ống
phôi làm ống hàn (bằng băng thép)

Xây dựng

kéo thành ống

Xem thêm các từ khác

  • Skenitis

    viêm tuyến skene,
  • Skeocytosis

    (sự) chuyển sang trái công thức máu,
  • Skep

    / skep /, Danh từ (như) .skip: rổ, rá (đan bằng mây...), Đõ ong (bằng rơm, mây...)
  • Skepsis

    như scepsis,
  • Skeptic

    / ´skeptik /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sceptic, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái...
  • Skeptical

    (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sceptical, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • Skeptically

    (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sceptically,
  • Skepticism

    / 'skeptisizəm /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như scepticism, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • Skepticize

    Ngoại động từ: hoài nghi,
  • Skeptophylaxis

    (phương pháp) hỗ trợ dự phòng,
  • Skerry

    / ´skeri /, Danh từ: Đảo ngầm; đá ngầm, Hóa học & vật liệu:...
  • Sketch

    / sketʃ /, Danh từ: bức vẽ phác, bức phác hoạ, bản tóm tắt, bản phác thảo (một kế hoạch),...
  • Sketch-book

    / ´sketʃ¸buk /, danh từ, vở nháp,
  • Sketch-map

    phác thảo bản đồ, sơ đồ,
  • Sketch-pad

    như sketch-book,
  • Sketch contour

    đường đồng mức giả thiết,
  • Sketch design

    thiết kế sơ phác,
  • Sketch designing

    sự phác thảo, sự vẽ thảo,
  • Sketch map

    Danh từ: bản đồ vẽ phác, bản đồ sơ lược,
  • Sketch plan

    bản thiết kế phác thảo, bản thiết kế phác thảo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top