- Từ điển Anh - Việt
Sketch
Nghe phát âmMục lục |
/sketʃ/
Thông dụng
Danh từ
Bức vẽ phác, bức phác hoạ
Bản tóm tắt
Bản phác thảo (một kế hoạch)
Vở ca kịch ngắn
Bản nhạc nhịp đơn
Nội động từ
Vẽ phác, phác hoạ; phác thảo
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Toán & tin
kéo dãn
Xây dựng
bức vẽ thảo
khởi thảo
Kỹ thuật chung
bản phác thảo
- architectural sketch
- bản phác thảo kiến trúc
- painting sketch
- bản phác thảo hội họa
bản tóm tắt
bản vẽ phác
- foundation sketch
- bản vẽ phác nền
- four-sided sketch
- bản vẽ phác bốn cạnh
- free-hand sketch
- bản vẽ phác thảo nhanh
- free-hand sketch
- bản vẽ phác (bằng) tay
- preliminary sketch
- bản vẽ phác qua
hình dạng bên ngoài
lược đồ
bản (vẽ) nháp
phác họa
- rough sketch
- bản phác họa
phác thảo
- architectural sketch
- bản phác thảo kiến trúc
- free-hand sketch
- bản vẽ phác thảo nhanh
- painting sketch
- bản phác thảo hội họa
- sketch designing
- sự phác thảo
- sketch plan
- bản thiết kế phác thảo
- sketch-map
- phác thảo bản đồ
sơ đồ
vẽ phác
- foundation sketch
- bản vẽ phác nền
- four-sided sketch
- bản vẽ phác bốn cạnh
- free-hand sketch
- bản vẽ phác thảo nhanh
- free-hand sketch
- bản vẽ phác (bằng) tay
- preliminary sketch
- bản vẽ phác qua
- rough sketch
- bản vẽ phác
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- account , adumbration , aper
Xem thêm các từ khác
-
Sketch-book
/ ´sketʃ¸buk /, danh từ, vở nháp, -
Sketch-map
phác thảo bản đồ, sơ đồ, -
Sketch-pad
như sketch-book, -
Sketch contour
đường đồng mức giả thiết, -
Sketch design
thiết kế sơ phác, -
Sketch designing
sự phác thảo, sự vẽ thảo, -
Sketch map
Danh từ: bản đồ vẽ phác, bản đồ sơ lược, -
Sketch plan
bản thiết kế phác thảo, bản thiết kế phác thảo, -
Sketched
, -
Sketcher
/ ´sketʃə /, danh từ, người vẽ phác; người phác thảo (kế hoạch...) -
Sketches
bản vẽ phác, -
Sketchily
Phó từ: sơ sài, thô sơ, đại cương, không đầy đủ, thiếu tính chi tiết, thiếu tính hoàn hảo,... -
Sketchiness
/ ´sketʃinis /, danh từ, sự sơ sài; tính thô sơ, tính đại cương, tình trạng không đầy đủ, tình trạng thiếu tính chi tiết,... -
Sketching
/ ´sketʃiη /, Xây dựng: sự (đo) vẽ phác, sự sơ họa, sự vẽ phác, -
Sketching board
bán vẽ (cầm tay), bản vẽ (cầm tay), -
Sketching paper
giấy vẽ, -
Sketchy
/ ´sketʃi /, Tính từ: sơ sài, thô sơ, đại cương, không đầy đủ, thiếu tính chi tiết, thiếu... -
Skew
/ skju: /, Tính từ: nghiêng, xiên, lệch, (toán học) ghềnh, (toán học) đối xứng lệch, Danh... -
Skew-back hinge
khớp chân vòm, -
Skew-barrel arch
vòm xiên hình trụ, vòm xiên hình trụ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.