Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Skip pocket

Mục lục

Xây dựng

bunke rót tải cho thùng skip

Kỹ thuật chung

thùng chất liệu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Skip trajectory

    nhảy lớp (bỏ quãng),
  • Skip wagon

    goòng thùng lật,
  • Skip welding

    sự hàn từng đoạn,
  • Skip zone

    đới tĩnh, đới lặng, vùng nhảy, primary skip zone, vùng nhảy cách ban đầu
  • Skipants

    Danh từ: quần trượt tuyết, quần đi xki,
  • Skipjack

    / ´skip¸dʒæk /, Danh từ: con nhảy (đồ chơi của trẻ con), cá nhảy; bọ nhảy, Kinh...
  • Skipjack tuna

    cá ngừ con,
  • Skipper

    / ´skipə /, Danh từ: người nhảy dây, người đọc sách hay bỏ quãng, (động vật học) bướm...
  • Skipper's daughters

    Danh từ số nhiều: sóng bạc đầu,
  • Skipper arm

    tay gầu xúc,
  • Skippet

    / ´skipit /, Danh từ: (sử học) ống đựng ấn, hộp ấn,
  • Skipping

    / ´skipiη /, Cơ khí & công trình: công thay đổi đột ngột (động cơ), Toán...
  • Skipping-rope

    / ´skipiη¸roup /, danh từ, dây để nhảy (nhảy dây),
  • Skipping stone

    Danh từ: Đá để ném lia thia dưới nước,
  • Skippingly

    Phó từ: nhảy, nhảy nhót, hay nhảy từ vấn đề nọ sang vấn đề kia, hay bỏ quãng,
  • Skips

    ,
  • Skirl

    / skə:l /, Danh từ: tiếng te te (tiếng kêu đinh tai nhức óc; nhất là của kèn túi), Nội...
  • Skirmish

    / 'skə:miʃ /, Danh từ: (quân sự) cuộc chạm trán nhỏ, cuộc giao tranh nhỏ, cuộc đụng độ nhỏ,...
  • Skirmisher

    / ´skə:miʃə /, danh từ, (quân sự) người tham gia cuộc giao tranh nhỏ, người tham gia cuộc chạm trán nhỏ, người tham gia cuộc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top